Có 2 kết quả:
半圆 bàn yuán ㄅㄢˋ ㄩㄢˊ • 半圓 bàn yuán ㄅㄢˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nửa vòng tròn
Từ điển Trung-Anh
semicircle
phồn thể
Từ điển phổ thông
nửa vòng tròn
Từ điển Trung-Anh
semicircle
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh